HỘI ĐỒNG HƯƠNG BÀ-RỊA PHƯỚC-TUY
"Tưởng Nhớ Bình Nguyên Lộc"
Nhà văn Bình nguyên Lộc viết lá thơ cuối cùng
của đời ông buổi sáng thì tối ấy, ông qua đời.i.
Lá thơ cuối ấy ông viết cho tôi, và tôi đã bay về
Sacramento đứng trước mộ thề sẽ hoàn thành ý thức nguồn
gốc Malay-Việt mà ông đã viết ra trong sách Nguồn gốc Mã
lai của dân tộc Việt nam.
Sau 32 năm tìm hiểu
học hỏi và nghiên cứu, đây là một vài trong số 1200 từ
gốc gác Malay Việt, trong "Từ điển nguồn gốc tiếng Việt"
đã được giới thiệu và phổ biến trong năm 2014.
Bs Nguyễn hy Vọng M.D. Lexicographer.
A |
|
ăn lua lua |
lu lur |
B |
|
bàng bạc |
ram bang ram bak |
bù xù |
pusu |
C |
|
cái bùng binh |
tbung wang ( piggy bank) |
cái chà gạt |
tajak |
cháu chắc chiu chí |
chu chu chit chit |
chăm chắm |
tajam tajam |
chị bị |
si pi |
chiêm chiếp |
chiep chiep |
chim tu hú |
tu hu |
chim cu cu |
te ku ku |
con cù lúi |
ti ku bluh |
Đ |
|
đòng đòng |
đong đong |
G |
|
giùng giằng |
hyung hyăng |
K |
|
khao khao |
grao
grao ( |
khúc khắc |
tekuk tekak |
L |
|
lá lay |
o la e lah (cutting in behavior) |
là đà |
đa la |
lục cục lạc cạc |
luk kuk lak kak |
lai rai lài rài |
chrai prai |
làm xui |
se suai |
lang bang |
sim pang sere lang |
li ti |
te liti |
lúc lắc |
pluk plăk |
lung tung lang tang |
pu tang pan tin |
lụp sụp |
su sup |
M |
|
man mác |
ra bak ra bang |
mênh mang |
un bang am bing |
N |
|
ngáp ngáp |
ngap ngap |
ngông nhông |
nhong nhong |
nghếch nghếch |
x ngech m ngech |
nghếch ngác |
ung gak ung gik |
ngúc ngắc |
takuk takak |
ngủng ngẳng |
si gung si gang (uncooperative) |
# sì cung sì kiện [tiếng Huế] |
|
nhắp nhắp |
chăp chăp |
nhè nhè |
nye nye |
nhỏ nhẻ |
nyo nye |
nhúc nhích |
rjuk rjik |
ngâm sa mạc |
samak ( Zen incantation |
nói xà đùa |
sadur |
ông Nảng ông
Nang, ông ra đầu làng lại gặp ông Ninh,
|
|
Q |
|
quýnh quáng |
r wing r wang |
R |
|
rạc rài |
sarak sara i |
rạng sáng |
|
rào rào |
rao rao |
|
tbrak tbrak |
rần rần |
râng râng |
reng reng |
reng reng |
ri rỉ |
ri ri |
rột rạt |
krôk krak |
rục rịch, nhúc nhích |
rjuk rjik |
S |
|
sáng sáng |
siang siang |
sặc sặc |
srak srak |
T |
|
tầm vông |
tembung ( cây gậy |
tí tách |
|
tí ti # li ti |
te liti |
tình tang |
un tang ang ting ( rhythmic, in sequence |
tập bủm |
tbum kbum |
tồng ngồng |
tong gong |
kêu tùng tùng |
|
thày lay # lá lay |
talai-n |
thoang thoảng |
suang suang |
V |
|
viu viu |
biu biu |
veo veo |
weo weo |
vụt vụt |
luput luput |
X |
|
xả cản |
si-a kan ( tha hồ, mặc sức) |
xào xạc |
rasao rasak |
xịa xịa |
siah siah ( indolent ) |
xồng xộc |
song sok |
|